giấy bổi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giấy bổi+
- Coarse paper
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giấy bổi"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giấy bổi":
giấy bồi giấy bổi - Những từ có chứa "giấy bổi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 707